EnglishEN
SKB.COM.VN
SKB.COM.VN

Mặt bích lapped EN1902-1

Trademark:
Price:

Tiêu chuẩn  EN 1092-1 loại 02  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Specifications

View
: 3243

CALL TO SUPPORT OUR PRODUCTS AND SERVICES YOUR BEST

Contact information
 Hotline: +84 28 6660 1010
 Email : info@skb.vn
 
Product details

 

 

EN 1092-1 loại 01 bích, EN 1092-1 loại 02 bích, EN 1092-1 loại 05 bích, EN 1092-1 loại 11 bích, EN 1092-1 loại 12 bích, EN 1092-1 loại 13 bích. EN 1092-1 tấm, EN 1092-1 lỏng, EN 1092-1 mù, EN 1092-1 WNRF, EN 1092-1 ren PN6, EN 1092-1 SLIP ON BOSSED bích. Áp lực lớp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Kích thước: DN15 – DN2000…

 

SAIGON KINHBAC(SKB). Chúng tôi cung cấp sản phẩm mặt bích thép tiêu chuẩn EN 1092-1, DIN, JIS B2220, JIS B2220/KS B1503/KS D4308, ASME B16.47, bích SME/ANSI B16.5 ANSI, BS4504/EN1902.1 bích.

Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn EN 1092-1 là một hệ thống mặt bích tiêu chuẩn Châu Âu. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tee hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật, như EN 1092-1 loại 01 bích, EN 1092-1 loại 02 bích, EN 1092-1 loại 05 bích, EN 1092-1 loại 11 bích, EN 1092-1 loại 12 bích, EN 1092-1 loại 13 bích. EN 1092-1 tấm, EN 1092-1 lỏng, EN 1092-1 mù, EN 1092-1 WNRF, EN 1092-1 ren PN6, EN 1092-1 SLIP ON BOSSED bích. Áp lực lớp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Kích thước: DN15 – DN2000... Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm phát điện, giao thông vận tải dầu khí, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy xử lý nước thải, hàng hải và dược phẩm các nhà máy trong số những người khác.

Chúng tôi cung cấp chất lượng cao mặt bích thép EN 1092-1 loại 02  bích, EN 1092-1 loại 02  bích kích thước, EN 1092-1 loại 02  cho thiết bị đường ống công nghiệp

EN 1092-1 loại 02  BÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC CỦA EN 1092-1 loại 02  

CÁC VẬT LIỆU EN 1092-1 loại 02 - ÁP  BÍCH PN6, PN10, PN16

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN NGOÀI RA:

EN 1902-1 mặt bích 

Tấm bích

Trượt trên mặt bích

Mặt bích mù

Hàn cổ bích

Mặt bích ren

EN1092-1 PN6 PL      

EN1092-1 TYPE 01 PN6 SOP   

EN 1092-1 TYPE 05 PN6 BL FF

EN1092-1 TYPE 11 PN6 WNRF

EN1092-13 PN6 TH RF

EN1092-1 PN10 PL  

EN1092-1 TYPE 01 PN10 SOP

EN 1092-1 TYPE 05 PN10 BL

EN1092-1 TYPE 11 PN10 WNRF

EN1092-13 PN16 TH RF

EN1092-1 PN16 PL  

EN1092-1 TYPE 01 PN16 SOP  

EN1092-1 TYPE 05 PN16 BL

EN1092-1 TYPE 11 PN16 WNRF

 

EN1092-1 PN25 PL  

EN1092-1 TYPE 01 PN25 SOP   

 

EN1092-1 TYPE 11 PN25 WNRF 

 

EN1092-1 PN40 PL  

EN1092-1 TYPE 01 PN40 SOP  

 

EN1092-1 TYPE 11 PN40 WNRF

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MẶT BÍCH ..

BS-EN1902.1

Thép không gỉ EN 1092-1 loại 02 bích | Carbon thép EN 1092-1 loại 02  bích | Niken hợp kim EN 1092-1 loại 02  bích

skb.02

Kích thước: DN10-DN1000

Tiêu chuẩn: EN 1092-1 loại 02  

 Áp suất: PN6, PN10, PN16

Loại mặt bích: Plate bích – SOP(FF/RF) » Weld Neck bích – WN(FF/RF) » Blind bích – BLRF(FF/RF) » Lapped(FF) » Threaded (FF/RF) …

Chất liệu: A105, A350, SS400, SF440, S235, P250GH, C22.8, F304, F304L, F316, F316L, 316Ti, đồng, etc.

Bích Loại Face: Flate Face (FF), Lớn lên Face (RF).

Xử lý bề mặt: chống gỉ sơn, dầu đen Paint, vàng trong suốt, kẽm mạ, Lạnh và nhúng nóng mạ kẽm.

EN 1902-1 mặt bích

Mặt bích phẳng

EN 1092-1 TYPE 01

PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

DN15-DN2000

Mặt bích hàn cổ

EN 1092-1 TYPE 11

PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

DN10-DN3600

Mặt bích lapped

EN 1092-1 TYPE 02

PN6, PN10, PN16

DN10-DN1000

Mặt bích trượt

EN 1092-1 TYPE 12

PN16, PN25, PN40

DN10-DN800

Mặt bích mù

EN 1092-1 TYPE 05

PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

DN15-DN2000

Mặt bích ren

EN 1092-1 TYPE 13

PN6, PN16

DN10-DN150

 

Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho các phụ kiện đường ống, mặt bích, ống dẫn và van công nghiệp. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.

Lưu ý: Biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Điện thoại: (84-8) 73.00.17.01 - 03 - (84-8) 66.60.10.10 -  Fax: (84-8) 62.52.30.50 - Mobile: (84) 987.672.788. Email: info@skb.vn hoặc saigonkb.steel@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ Quý khách, xin chân thành cảm ơn! 

Comment
Average assessment
0/5
(0 )
5 stars
0
4 stars
0
3 stars
0
2 stars
0
1 stars
0
Your assessment helps us improve and improve the quality of service.
Submit reviews
Select review

Transport and delivery time

Shipping time: when you select " form " shipping is based on the total number of orders of the order and the default delivery method it will be shipped by one of the available methods for us.
Total estimated time to receive your order is shown below

skb.com.vn_Delivery

The total delivery period is counted from the time your order is set until it is delivered to you. Total delivery time is divided into processing time and transit time.
Processing time: the standard time for preparing your item for shipping from our storage. This includes the preparation of your items, making quality checks and packing for shipment.
Shipping time: time for your item to go from our warehouse to your destination.
Your suggested shipping method is shown below:

Transport mode

Transit time

Fast drive

1 - 3 working days

Fast transport

3 - 7 working days

Road transport

7 - 10 working days

Note:
(1) The shipping time mentioned above refers to the estimated time of the workday that the shipment will receive after an order has been shipped.
(2) The workday does not include saturday / sunday and any holidays.
(3) These estimates are based on common cases and don't guarantee delivery time.


Payment method

We support the following payment methods.

01_fbyo

*** Any questions or need to support delivery, form of payment. Please contact us +84 28 66601010 or  Mail : info@skb.vn 

Please call us
Fastest and best support
Product information, prices or any other information...