Tiếng ViệtVN
SKB.COM.VN
SKB.COM.VN

Bích DIN 2502 / DIN 2503

Thương hiệu:
Giá bán:

Tiêu chuẩn  DIN PN16 – PN25 – PN40  A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Mô tả tính năng

Lượt xem
: 3801

GỌI CHÚNG TÔI ĐỂ HỖ TRỢ SẢN PHẨM - DỊCH VỤ TỐT NHẤT CỦA BẠN

Thông tin liên hệ
 Hotline: 02866601010
 Email : info@skb.vn
Thông tin sản phẩm

 

 

Bích tấm DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543. Bích mù DIN 2527. Weld Neck bích, DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635. Loose bích DIN 2641, DIN 2642. Threaded bích, DIN 2565, DIN 2566. Áp lực PN2.5 - PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000

 

 

SAIGON KINHBAC(SKB). Chúng tôi cung cấp sản phẩm mặt bích thép tiêu chuẩn DIN, JIS B2220, JIS B2220/KS B1503/KS D4308, ASME B16.47, bích SME/ANSI B16.5 ANSI, BS4504/EN1902.1 bích.

Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn DIN là một hệ thống mặt bích do cộng hòa liên bang Đức. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tee hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật, như Bích tấm DIN 2573, DIN 2576, DIN 2501, DIN 2502, DIN 2503, DIN 2543. Bích mù DIN 2527. Weld Neck bích, DIN 2631, DIN 2632, DIN 2633, DIN 2634, DIN 2635. Loose bích DIN 2641, DIN 2642. Threaded bích, DIN 2565, DIN 2566. Áp lực PN6 – PN10 – PN16 – PN 25 – PN40 – PN64 – PN100 – PN160 – PN250 – PN320 – PN400. Kích thước DN10-DN2000…. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm phát điện, giao thông vận tải dầu khí, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy xử lý nước thải, hàng hải và dược phẩm các nhà máy trong số những người khác.

Chúng tôi cung cấp chất lượng cao mặt bích thép DIN bích, DIN bích kích thước, DIN cho thiết bị đường ống công nghiệp…

DIN ÁP  BÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC CỦA DIN 2502 / DIN 2503 ÁP PN16 – PN25 – PN40 

CÁC VẬT LIỆU DIN 2502 / DIN 2503  

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN NGOÀI RA:

Tấm bích

Mặt bích ren/ Loose

Mặt bích mù

Hàn cổ bích

Trượt trên mặt bích

DIN2573 PN6 PL  FF/RF

DIN 2565 PN6 TH FF/RF

DIN 2527 PN6 BL FF/RF

DIN2631 PN6 WN RF/FF

DIN2573 PN6 SOP FF

DIN2576 PN10 PL  FF/RF

DIN 2566 PN10 TH FF/RF

DIN 2527 PN10 BL FF/RF

DIN2633 PN16 WN FF/RF

DIN2576 PN10 SOP FF

DIN2502 PN16 PL  FF/RF

DIN 2566 PN16 TH FF/RF

DIN 2527 PN16 BL FF/RF

DIN2632 PN10 WN FF/RF

DIN2543 PN16 SOFF

DIN2503 PN25 PL   FF/RF

DIN 2641/DIN 2642 LO FF PN6/16

DIN 2527 PN25 BL FF/RF

DIN2634 PN25 WN FF/RF

DIN2502 PN16 SOP FF

DIN2503 PN40 PL  FF/RF

DIN 2655 / DIN 2656 LO FF PN25/40

DIN 2527 PN40 BLFF/RF…

DIN2635 PN40 WN FF/RF….

DIN 86.029 PN 10

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MẶT BÍCH ..

flange-en-1092-1-typ

Thép không gỉ DIN 2502 / DIN 2503  bích | Carbon thép DIN 2502 / DIN 2503  bích | Niken hợp kim DIN 2502 / DIN 2503  bích

PL1

Kích thước: DN10-DN2000

Tiêu chuẩn: DIN 2502 / DIN 2503

 Áp suất: PN16 – PN25 – PN40

Loại mặt bích: Plate bích – SOP(FF/RF) » Weld Neck bích – WN(FF/RF) » Blind bích – BLRF(FF/RF) » Lapped(FF) » Threaded (FF/RF) …

Chất liệu: A105, A350, SS400, SF440, S235, P250GH, C22.8, F304, F304L, F316, F316L, 316Ti, đồng, etc.

Bích Loại Face: Flate Face (FF), Lớn lên Face (RF).

Xử lý bề mặt: chống gỉ sơn, dầu đen Paint, vàng trong suốt, kẽm mạ, Lạnh và nhúng nóng mạ kẽm.

skb.02

DIN mặt bích

Mặt bích phẳng

DIN2573

PN6

DN10-DN2000

(loại B)

DIN2576

PN10

DIN2502

PN16

Mặt bích hàn cổ

DIN2631

PN6

DN10-DN3600

(loại C)

DIN2632

PN10

DN10-DN3000

DIN2633

PN16

DN10-DN2000

DIN2634

PN25

DN10-DN1000

DIN2635

PN40

DN10-DN500

DIN2636

PN64

DN10-DN400

DIN2637

PN100

DN10-DN350

DIN2638

PN160

DN10-DN300

Mặt bích lapped

DIN2641

PN6

DN10-DN1200

DIN2642

PN10

DN10-DN800

Mặt bích mù

DIN2527

PN6-PN40

DN10-DN500

(Loại B)

DIN2527

PN65

DN10-DN400

DIN2527

PN100

DN10-DN350

Bích REN

DIN2565

PN6

DN10-DN150

 

Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho các phụ kiện đường ống, mặt bích, ống dẫn và van công nghiệp. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.

Lưu ý: Biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Điện thoại: (84-8) 73.00.17.01 - 03 - (84-8) 66.60.10.10 -  Fax: (84-8) 62.52.30.50 - Mobile: (84) 987.672.788. Email: info@skb.vn hoặc saigonkb.steel@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ Quý khách, xin chân thành cảm ơn! 

Nhận xét & đánh giá
Đánh giá trung bình
0/5
(0 )
5 sao
0
4 sao
0
3 sao
0
2 sao
0
1 sao
0
Đánh giá của bạn giúp chúng tôi hoàn thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Gửi đánh giá
Chọn xem nhận xét

PHƯƠNG THỨC VẬN CHUYỂN VÀ THỜI GIAN GIAO HÀNG

Thời gian vận chuyển: Khi bạn chọn "hình thức" vận chuyển được dựa trên tổng số phụ của đơn đặt hàng và là phương pháp giao hàng mặc định nó sẽ được vận chuyển bằng một trong các phương pháp có sẵn cho chúng ta.

Tổng thời gian ước tính để nhận đơn đặt hàng của bạn được hiển thị bên dưới:

Van-chuyen_skb.com.vn

 

Tổng thời gian giao hàng được tính từ thời điểm đặt hàng của bạn cho đến khi nó được giao cho bạn. Tổng thời gian giao hàng được chia thành thời gian xử lý và thời gian vận chuyển.

Thời gian xử lý: Thời gian chuẩn bị (các) mặt hàng của bạn để vận chuyển từ kho của chúng tôi. Điều này bao gồm chuẩn bị các mặt hàng của bạn, thực hiện kiểm tra chất lượng và đóng gói cho lô hàng.

Thời gian vận chuyển: Thời gian để (các) mặt hàng của bạn đi từ kho của chúng tôi đến đích của bạn.

Phương thức vận chuyển được đề xuất của bạn được hiển thị dưới đây:

Phương thức vận chuyển

Thời gian vận chuyển

Vận chuyển hỏa tốc

1-3 ngày làm việc

Vận chuyển nhanh

3-7 ngày làm việc

Vận chuyển đường bộ

7-10 ngày làm việc

Chú thích:

(1) Thời gian vận chuyển được đề cập ở trên đề cập đến thời gian ước tính của ngày làm việc mà lô hàng sẽ nhận sau khi một đơn đặt hàng đã được vận chuyển.

(2) Ngày làm việc không bao gồm Thứ Bảy / Chủ Nhật và bất kỳ ngày lễ nào.

(3) Những ước tính này dựa trên các trường hợp thông thường và không đảm bảo về thời gian giao hàng.


PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

Để thuận tiện cho việc thanh toán, công ty chúng tôi xin thông báo thông tin tài khoản ngân hàng như sau:

Chủ Tài khoản: CÔNG TY TNHH TM VÀ DV SÀI GÒN KINH BẮC.

Số tài khoản: 0441000629178 (Vietcombank) - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Tân Bình.

Số tài khoản: 060075294959 (Sacombank) - Ngân hàng Sacombank, chi nhánh Q4.

HOẶC

Chủ Tài khoản: VŨ VĂN BÌNH 

Số tài khoản: 0441000625936 (Vietcombank) - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Tân Bình.

Số tài khoản: 060139353369 (Sacombank) - Ngân hàng Sacombank, chi nhánh E-Town.

*** Khi quý khách chuyển tiền khác hệ thống với ngân hàng của chúng tôi, quý khách vui lòng scan ủy nhiệm chi gửi qua mail cho chúng tôi: info@skb.vn 

Liên hệ phòng kế toán:

Số điện thoại: 02866569779 – Email: skb.vn0899@gmail.com

Xin chân thành cảm ơn và mong hợp tác!

Hãy gọi cho chúng tôi
để được hỗ trợ nhanh nhất và tốt nhất
Nếu cần thông tin về mẫu mã sản phẩm, giá cả hay bất kỳ thông tin nào khác ...