Thép hình H hay còn gọi là thép H là loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà kết cấu, các thanh dầm H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400… với ưu điểm có độ bền cao, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải cho các công trình mái, xây dựng. Ngoài ra thép H thường được sử dụng trong công nghiệp như chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp…
SAIGON KINHBAC (SKB). Ngoài sản phẩm thép hình chữ H chúng tôi cung cấp các sản phẩm phục vụ cho ngành công nghiệp. Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác…
ĐẶC ĐIỂM, TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG THÉP HÌNH H
Các loại thép hình H có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp xuất có tải trọng lớn. Thép H có nhiều kiểu, kích thước, độ dày và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, dự án nên được sử dụng, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau. Ngoài ra thép H có khả năng chịu lực tốt nhất trong các loại thép hình, có độ bền cao hơn thép I nên nhiều phù hợp với nhiều công trình đòi hỏi kết cấu vững chắc và kiên cố.
MÁC THÉP HÌNH CHỮ H
Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400… Đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép của Nhật: SS400… Đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.
Mác thép của Nga: CT3… Đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88
MÁC THÉP |
C (%) |
SI (%) |
MN (%) |
P (%) |
S (%) |
ĐIỀU KIỆN KÈM THEO |
≤ |
≤ |
|||||
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)] |
Kết cấu thép độ dày (mm) |
|||||
SS330 |
– |
– |
– |
0.05 |
0.05 |
|
SS400 |
– |
– |
– |
0.05 |
0.05 |
|
SS490 |
– |
– |
– |
0.05 |
0.05 |
|
SS540 |
≤ 0.30 |
– |
1.6 |
0.04 |
0.04 |
|
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)] |
||||||
SM400A |
≤ 0.23 |
– |
≥ 2.5 X C |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.25 |
– |
≥ 2.5 X C |
0.035 |
0.035 |
>50 ~ 200 |
|
SM400B |
≤ 0.20 |
≤ 0.35 |
0.60 ~ 1.00 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.35 |
0.60 ~ 1.00 |
0.035 |
0.035 |
>50 ~ 200 |
|
SM400C |
≤ 0.18 |
≤ 0.35 |
≤ 1.4 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490A |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~ 200 |
|
SM490B |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 50 |
≤ 0.22 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
> 50 ~200 |
|
SM490C |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YA |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM490YB |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520B |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM520C |
≤ 0.20 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
SM570(1) |
≤ 0.18 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
0.035 |
0.035 |
≤ 100 |
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 – 100mm ≤ 0.47% |
||||||
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
1. CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG: |
|||||||
MÁC THÉP |
GIỚI HẠN CHẢY ΔC (MPA) ≥(1) (2) |
ĐỘ BỀN KÉO ΔB (MPA) |
ĐỘ GIÃN DÀI ≥ |
UỐN CONG 108OR BÁN KÍNH MẶT TRONG A ĐỘ DÀI HOẶC ĐƯỜNG KÍNH |
|||
CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) |
CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) |
Δ (%) |
|||||
≤ 16 |
> 16 |
> 40 |
|||||
SS330 |
205 |
195 |
175 |
330 ~430 |
Tấm dẹt ≤ 5 |
26 |
r = 0.5a |
> 5 |
21 |
||||||
~ 16 |
26 |
||||||
16 ~ |
28 |
||||||
50 |
|
||||||
> 40 |
|
||||||
205 |
195 |
175 |
330 ~430 |
Thanh, góc ≤ 25 |
25 |
r = 0.5a |
|
30 |
|||||||
SS400 |
245 |
235 |
215 |
400 ~510 |
Tấm dẹt ≤ 5 |
21 |
r = 1.5a |
> 5 |
17 |
||||||
~ 16 |
21 |
||||||
16 ~ |
23 |
||||||
50 |
|
||||||
> 40 |
|
||||||
Thanh, góc ≤ 25 |
20 |
r = 1.5a |
|||||
> 25 |
24 |
||||||
SS490 |
280 |
275 |
255 |
490 ~605 |
Tấm dẹt ≤ 5 |
19 |
r = 2.0a |
> 5 |
15 |
||||||
~ 16 |
19 |
||||||
16 ~ |
21 |
||||||
50 |
|
||||||
> 40 |
|
||||||
Thanh, góc ≤ 25 |
18 |
r = 2.0a |
|||||
> 25 |
21 |
||||||
SS540 |
400 |
390 |
– |
540 |
Tấm dẹt ≤ 5 |
16 |
r = 2.0a |
> 5 |
13 |
||||||
~ 16 |
17 |
||||||
16 ~ |
|
||||||
50 |
|
||||||
> 40 |
|
||||||
400 |
390 |
– |
540 |
Thanh, góc ≤ 25 |
13 |
r = 2.0a |
|
> 25 |
17 |
||||||
|
|||||||
|
|||||||
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN: |
|||||||||||
MÁC THÉP |
GIỚI HẠN CHẢY (MPA) ≥ |
ĐỘ BỀN KÉO |
ĐỘ GIÃN DÀI ≥ |
AKV (0OC)/J |
|||||||
CHIỀU DÀY (MM) |
CHIỀU DÀY (MM) |
CHIỀU DÀY (MM) |
Δ (%) |
|
|||||||
<16 |
16 ~ 40 |
40 ~ 75 |
75 ~ 100 |
100 ~ 160 |
160 ~ 200 |
<100 |
100 ~ 200 |
||||
SM400A |
245 |
235 |
215 |
215 |
205 |
195 |
400 ~ 510 |
400 ~ 510 |
< 5 |
23 |
– |
SM400BSM400C |
5 ~ 16 |
18 |
≥ 27 |
||||||||
|
16 ~ 50 |
22 |
|
||||||||
|
– |
– |
> 40 |
24 |
≥ 47 |
||||||
SM 490A |
325 |
315 |
295 |
295 |
228 |
275 |
490 ~ 610 |
490 ~ 610 |
<5 |
22 |
≥ 27 |
SM 490BSM 490C |
5 ~ 16 |
17 |
|||||||||
|
16 ~ 50 |
21 |
|||||||||
|
– |
– |
> 40 |
23 |
≥ 47 |
||||||
SM490YA |
365 |
355 |
335 |
325 |
– |
– |
490 ~ 610 |
– |
< 5 |
19 |
– |
SM490YB |
5 ~ 16 |
15 |
|||||||||
|
16 ~ 50 |
19 |
|||||||||
|
> 40 |
21 |
≥ 27 |
||||||||
SM520B |
365 |
355 |
335 |
325 |
– |
– |
520 – 640 |
– |
< 5 |
19 |
≥ 27 |
SM520C |
5 ~ 16 |
15 |
|||||||||
|
16 ~ 50 |
19 |
|||||||||
|
> 40 |
21 |
≥ 47 |
||||||||
SM 570 |
460 |
450 |
430 |
420 |
– |
– |
570 – 720 |
– |
< 16 |
19 |
≥ 47(-50C) |
> 16 |
26 |
||||||||||
> 20 |
20 |
||||||||||
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
KÍCH THƯỚC QUY CÁCH THÔNG DỤNG THÉP GÓC – THÉP HÌNH CHỮ V
KÍCH THƯỚC CHUẨN (MM) |
DIỆN TÍCH MẶT CẮT NGANG (CM²) |
ĐƠN TRỌNG (KG/M) |
MOMEN QUÁN TÍNH (CM4) |
BÁN KÍNH QUÁN TÍNH (CM) |
MODUN KHÁNG UỐN MẶT CẮT (CM³) |
||||||
HXB |
T1 |
T2 |
R |
A |
W |
LX |
LY |
IX |
IY |
ZX |
ZY |
H100x100 |
6 |
8 |
10 |
21.9 |
17.2 |
383 |
134 |
4.18 |
2.47 |
76.5 |
26.7 |
H125x125 |
6.5 |
9 |
10 |
30.31 |
23.8 |
847 |
293 |
5.29 |
3.11 |
136 |
47 |
H150x75 |
5 |
7 |
8 |
17.85 |
14 |
666 |
49.5 |
6.11 |
1.66 |
88.8 |
13.2 |
H148x100 |
6 |
9 |
11 |
26.84 |
21.1 |
1020 |
151 |
6.17 |
2.37 |
138 |
30.1 |
H150x150 |
7 |
10 |
11 |
40.14 |
31.5 |
1640 |
563 |
6.39 |
3.75 |
219 |
75.1 |
H175x175 |
8 |
11 |
12 |
51.2 |
40.4 |
2880 |
984 |
7.5 |
4.4 |
330 |
112 |
H198x99 |
4.5 |
7 |
11 |
23.18 |
18.2 |
1580 |
114 |
8.26 |
2.21 |
160 |
23 |
H200x100 |
5.5 |
8 |
11 |
27.16 |
21.3 |
1840 |
134 |
8.24 |
2.22 |
184 |
26.8 |
H194x150 |
6 |
9 |
13 |
39.01 |
30.6 |
2690 |
507 |
8.3 |
3.61 |
277 |
67.6 |
H200x200 |
8 |
12 |
13 |
63.53 |
49.9 |
4720 |
1600 |
8.62 |
5.02 |
472 |
160 |
H200x204 |
12 |
12 |
13 |
71.5 |
56.2 |
4980 |
1700 |
8.35 |
4.88 |
498 |
167 |
H208x202 |
10 |
16 |
13 |
83.69 |
65.7 |
6530 |
2200 |
8.83 |
5.13 |
628 |
218 |
H248x124 |
5 |
8 |
12 |
32.68 |
25.7 |
3540 |
255 |
10.4 |
2.79 |
285 |
41.1 |
H250x125 |
6 |
9 |
12 |
37.66 |
29.6 |
4050 |
294 |
10.4 |
2.79 |
324 |
47 |
H244x175 |
7 |
11 |
16 |
56.2 |
44.1 |
6120 |
984 |
10.4 |
4.18 |
502 |
113 |
H244x252 |
11 |
11 |
16 |
82.06 |
64.4 |
8790 |
2940 |
10.3 |
5.98 |
720 |
233 |
H248X249 |
8 |
13 |
16 |
84.7 |
66.5 |
9930 |
3350 |
10.8 |
6.29 |
801 |
269 |
H250x250 |
9 |
14 |
16 |
92.18 |
72.4 |
10800 |
3650 |
10.8 |
6.29 |
867 |
292 |
H250x255 |
14 |
14 |
16 |
104.7 |
82.2 |
11500 |
3880 |
10.5 |
6.09 |
919 |
304 |
H298x149 |
6 |
8 |
13 |
40.8 |
32 |
6320 |
442 |
12.4 |
3.29 |
424 |
59.3 |
H300x150 |
7 |
9 |
13 |
46.78 |
36.7 |
7210 |
508 |
12.4 |
3.29 |
481 |
67.7 |
H294X200 |
8 |
12 |
18 |
72.38 |
56.8 |
11300 |
1600 |
12.5 |
4.71 |
771 |
160 |
H298X201 |
9 |
14 |
18 |
83.36 |
65.4 |
13300 |
1900 |
12.6 |
4.77 |
893 |
189 |
H294X302 |
12 |
12 |
18 |
107.7 |
84.5 |
16900 |
5520 |
12.5 |
7.16 |
1150 |
365 |
H298X299 |
9 |
14 |
18 |
110.8 |
87 |
18800 |
6240 |
13 |
7.5 |
1270 |
417 |
H300x300 |
10 |
15 |
18 |
119.8 |
94 |
20400 |
6750 |
13.1 |
7.51 |
1360 |
450 |
H300x305 |
15 |
15 |
18 |
134.8 |
106 |
21500 |
7100 |
12.6 |
7.26 |
1440 |
466 |
H304X301 |
11 |
17 |
18 |
134.8 |
106 |
23400 |
7730 |
13.2 |
7.57 |
1540 |
514 |
H310x305 |
15 |
20 |
18 |
165.3 |
130 |
28150 |
9460 |
13.2 |
7.6 |
1810 |
620 |
H310x310 |
20 |
20 |
18 |
180.8 |
142 |
29390 |
9940 |
12.8 |
7.5 |
1890 |
642 |
H346x174 |
6 |
9 |
14 |
52.68 |
41.4 |
11100 |
792 |
14.5 |
3.88 |
641 |
91 |
H350x175 |
7 |
11 |
14 |
63.14 |
49.6 |
13600 |
984 |
14.7 |
3.95 |
775 |
112 |
H354x176 |
8 |
13 |
14 |
73.68 |
57.8 |
16100 |
1180 |
14.8 |
4.01 |
909 |
134 |
H336x249 |
8 |
12 |
20 |
88.15 |
69.2 |
18500 |
3090 |
14.5 |
5.92 |
1100 |
248 |
H340x250 |
9 |
14 |
20 |
101.5 |
79.7 |
21700 |
3650 |
14.6 |
6 |
1280 |
292 |
H338x351 |
13 |
13 |
20 |
135.3 |
106 |
28200 |
9380 |
14.4 |
8.33 |
1670 |
534 |
H344x348 |
10 |
16 |
20 |
146 |
115 |
33300 |
11200 |
15.1 |
8.78 |
1940 |
646 |
H344x354 |
16 |
16 |
20 |
166.6 |
131 |
35300 |
11800 |
14.6 |
8.43 |
2050 |
669 |
H350x350 |
12 |
19 |
20 |
173.9 |
137 |
40300 |
13600 |
15.2 |
8.84 |
2300 |
776 |
H350x357 |
19 |
19 |
20 |
191.4 |
156 |
42800 |
14400 |
14.7 |
8.53 |
2450 |
809 |
H396x199 |
7 |
11 |
16 |
72.16 |
56.6 |
20000 |
1450 |
16.7 |
4.48 |
1010 |
145 |
H400x200 |
8 |
13 |
16 |
84.12 |
66 |
23700 |
1740 |
16.8 |
4.54 |
1190 |
174 |
H404x201 |
9 |
15 |
16 |
96.16 |
75.5 |
27500 |
2030 |
16.9 |
4.6 |
1360 |
202 |
H386x299 |
9 |
14 |
22 |
120.1 |
94.3 |
33700 |
6240 |
16.7 |
7.81 |
1740 |
418 |
H390x300 |
10 |
16 |
22 |
136 |
107 |
38700 |
7210 |
16.9 |
7.28 |
1980 |
481 |
H388x402 |
15 |
15 |
22 |
178.5 |
140 |
49000 |
16300 |
16.6 |
9.54 |
2520 |
809 |
H394x398 |
11 |
18 |
22 |
186.8 |
147 |
56100 |
18900 |
17.3 |
10.1 |
2850 |
951 |
H394x405 |
18 |
18 |
22 |
214.4 |
168 |
59700 |
20000 |
16.7 |
9.7 |
3030 |
985 |
H400x400 |
13 |
21 |
22 |
218.7 |
172 |
66600 |
22400 |
17.5 |
10.1 |
3330 |
1120 |
H400x408 |
21 |
21 |
22 |
250.7 |
197 |
70900 |
23800 |
16.8 |
9.75 |
3540 |
1170 |
H406x403 |
16 |
24 |
22 |
254.9 |
200 |
78000 |
26200 |
17.5 |
10.1 |
3840 |
1300 |
H414x405 |
18 |
28 |
22 |
295.4 |
232 |
92800 |
31000 |
17.7 |
10.2 |
4480 |
1530 |
H428x407 |
20 |
35 |
22 |
360.7 |
283 |
119000 |
39400 |
18.2 |
10.4 |
5570 |
1930 |
H458x417 |
30 |
50 |
22 |
528.6 |
415 |
187000 |
60500 |
18.8 |
10.7 |
8170 |
2900 |
H498x432 |
45 |
70 |
22 |
770.1 |
605 |
298000 |
94000 |
19.7 |
11.1 |
12000 |
4370 |
H446x199 |
8 |
12 |
18 |
84.3 |
66.2 |
28700 |
1580 |
18.5 |
4.33 |
1290 |
159 |
H450x200 |
9 |
14 |
18 |
96.76 |
76 |
33500 |
1870 |
18.6 |
4.4 |
1490 |
187 |
H434x299 |
10 |
15 |
24 |
135 |
106 |
46800 |
6690 |
18.6 |
7.04 |
2160 |
448 |
H440x300 |
11 |
18 |
24 |
157.4 |
124 |
56100 |
8110 |
18.9 |
7.18 |
2550 |
541 |
H496x199 |
9 |
14 |
20 |
101.3 |
79.5 |
41900 |
1840 |
20.3 |
4.27 |
1690 |
185 |
H500x200 |
10 |
16 |
20 |
114.2 |
89.6 |
47800 |
2140 |
20.5 |
4.33 |
1910 |
214 |
H506x201 |
11 |
19 |
20 |
131.3 |
103 |
56500 |
2580 |
20.7 |
4.443 |
2230 |
254 |
H482x300 |
11 |
15 |
26 |
145.5 |
114 |
60400 |
6760 |
20.4 |
6.82 |
2500 |
451 |
H488x300 |
11 |
18 |
26 |
163.5 |
128 |
71000 |
8110 |
20.8 |
7.04 |
2910 |
541 |
H596x199 |
10 |
15 |
22 |
120.5 |
94.6 |
68700 |
1980 |
23.9 |
4.05 |
2310 |
199 |
H600x200 |
11 |
17 |
22 |
134.4 |
106 |
77600 |
2280 |
24 |
4.12 |
2590 |
228 |
H606x201 |
12 |
20 |
22 |
152.5 |
120 |
90400 |
2720 |
24.3 |
4.22 |
2980 |
271 |
H612x202 |
13 |
23 |
22 |
170.7 |
134 |
103000 |
3180 |
24.6 |
4.31 |
3380 |
314 |
H582x300 |
12 |
17 |
28 |
174.5 |
137 |
103000 |
7670 |
24.3 |
6.63 |
3530 |
511 |
H588x300 |
12 |
20 |
28 |
192.5 |
151 |
118000 |
9020 |
24.8 |
6.85 |
4020 |
601 |
H594x302 |
14 |
23 |
28 |
222.4 |
175 |
137000 |
10600 |
24.9 |
6.9 |
4620 |
701 |
H692x300 |
13 |
20 |
28 |
211.5 |
166 |
172000 |
9020 |
28.6 |
6.53 |
4980 |
602 |
H700x300 |
13 |
24 |
28 |
235.5 |
185 |
201000 |
10800 |
29.3 |
6.78 |
5760 |
722 |
H708x302 |
15 |
28 |
28 |
273.6 |
215 |
237000 |
12900 |
29.4 |
6.86 |
6700 |
853 |
H792x300 |
14 |
22 |
28 |
243.4 |
191 |
254000 |
9930 |
32.3 |
6.39 |
6410 |
662 |
H800x300 |
14 |
26 |
28 |
267.4 |
210 |
292000 |
11700 |
33 |
6.62 |
7290 |
782 |
H808x302 |
16 |
30 |
28 |
307.6 |
241 |
339000 |
13800 |
33.2 |
6.7 |
8400 |
915 |
H890x299 |
15 |
23 |
28 |
270.9 |
213 |
345000 |
10300 |
35.7 |
6.16 |
7760 |
688 |
H900x300 |
16 |
28 |
28 |
309.8 |
243 |
411000 |
12600 |
36.4 |
6.39 |
9140 |
843 |
H912x302 |
18 |
34 |
28 |
364 |
286 |
498000 |
15700 |
37 |
6.56 |
10900 |
1040 |
H918x303 |
19 |
37 |
28 |
391.3 |
307 |
542178 |
17222 |
37.2 |
6.63 |
11800 |
1140 |
Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.
Để biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo điện thoại: (028) 66567569 - (028) 66569779 - (028) 66601010 Mobile: 0987 672788 - 0962 168112. Email: info@skb.vn hoặc contact@skb.com.vn. Chúng tôi luôn sẵn lòng.
PHƯƠNG THỨC VẬN CHUYỂN VÀ THỜI GIAN GIAO HÀNG
Thời gian vận chuyển: Khi bạn chọn "hình thức" vận chuyển được dựa trên tổng số phụ của đơn đặt hàng và là phương pháp giao hàng mặc định nó sẽ được vận chuyển bằng một trong các phương pháp có sẵn cho chúng ta.
Tổng thời gian ước tính để nhận đơn đặt hàng của bạn được hiển thị bên dưới:
Tổng thời gian giao hàng được tính từ thời điểm đặt hàng của bạn cho đến khi nó được giao cho bạn. Tổng thời gian giao hàng được chia thành thời gian xử lý và thời gian vận chuyển.
Thời gian xử lý: Thời gian chuẩn bị (các) mặt hàng của bạn để vận chuyển từ kho của chúng tôi. Điều này bao gồm chuẩn bị các mặt hàng của bạn, thực hiện kiểm tra chất lượng và đóng gói cho lô hàng.
Thời gian vận chuyển: Thời gian để (các) mặt hàng của bạn đi từ kho của chúng tôi đến đích của bạn.
Phương thức vận chuyển được đề xuất của bạn được hiển thị dưới đây:
Phương thức vận chuyển |
Thời gian vận chuyển |
Vận chuyển hỏa tốc |
1-3 ngày làm việc |
Vận chuyển nhanh |
3-7 ngày làm việc |
Vận chuyển đường bộ |
7-10 ngày làm việc |
Chú thích:
(1) Thời gian vận chuyển được đề cập ở trên đề cập đến thời gian ước tính của ngày làm việc mà lô hàng sẽ nhận sau khi một đơn đặt hàng đã được vận chuyển.
(2) Ngày làm việc không bao gồm Thứ Bảy / Chủ Nhật và bất kỳ ngày lễ nào.
(3) Những ước tính này dựa trên các trường hợp thông thường và không đảm bảo về thời gian giao hàng.
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Để thuận tiện cho việc thanh toán, công ty chúng tôi xin thông báo thông tin tài khoản ngân hàng như sau:
Chủ Tài khoản: CÔNG TY TNHH TM VÀ DV SÀI GÒN KINH BẮC.
Số tài khoản: 0441000629178 (Vietcombank) - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Tân Bình.
Số tài khoản: 060075294959 (Sacombank) - Ngân hàng Sacombank, chi nhánh Q4.
HOẶC
Chủ Tài khoản: VŨ VĂN BÌNH
Số tài khoản: 0441000625936 (Vietcombank) - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Tân Bình.
Số tài khoản: 060139353369 (Sacombank) - Ngân hàng Sacombank, chi nhánh E-Town.
*** Khi quý khách chuyển tiền khác hệ thống với ngân hàng của chúng tôi, quý khách vui lòng scan ủy nhiệm chi gửi qua mail cho chúng tôi: info@skb.vn
Liên hệ phòng kế toán:
Số điện thoại: 02866569779 – Email: skb.vn0899@gmail.com
Xin chân thành cảm ơn và mong hợp tác!