EnglishEN
SKB.COM.VN
SKB.COM.VN

Mặt bích phẳng BS4504

Trademark:
Price:

Tiêu chuẩn BS4504 - Code 101 A105, A350, SS400, SF440, S235, F304, F304L, F316, F316L…

Specifications

View
: 4033

CALL TO SUPPORT OUR PRODUCTS AND SERVICES YOUR BEST

Contact information
 Hotline: +84 28 6660 1010
 Email : info@skb.vn
 
Product details

 

 

BS 4504 bích, BS 4504 hàn cổ bích, BS 4504 ren bích, BS 4504 mù bích, BS 4504 trượt trên bích, BS 4504 tấm bích, BS 10 bảng D/E/F. Áp lực lớp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Kích thước: DN15 - DN2000…

 

SAIGON KINHBAC(SKB). Chúng tôi cung cấp sản phẩm mặt bích thép tiêu chuẩn BS4504/BS TABLE D/E/F, DIN, JIS B2220, JIS B2220/KS B1503/KS D4308, ASME B16.47, bích SME/ANSI B16.5 ANSI, BS4504/EN1902.1 bích.

Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504/BS TABLE D/E/F bích - tiêu chuẩn ANH QUỐC. Được kết nối trong hệ thống đường ống với tee hàn, giảm hàn, co/cút hàn, van và thiết bị đường ống khác. Đây là loại mặt bích bao gồm rất nhiều các đặc điểm kỹ thuật, như BS 4504 bích, BS 4504 hàn cổ bích, BS 4504 ren bích, BS 4504 mù bích, BS 4504 trượt trên bích, BS 4504 tấm bích, BS 10 bảng D/E/F. Áp lực lớp: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40. Kích thước: DN15 - DN2000…Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau bao gồm phát điện, giao thông vận tải dầu khí, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy xử lý nước thải, hàng hải và dược phẩm các nhà máy trong số những người khác.

Chúng tôi cung cấp chất lượng cao mặt bích thép BS4504 - Code 101 bích, BS4504 - Code 101 bích kích thước, BS4504 - Code 101 cho thiết bị đường ống công nghiệp

BS4504 - Code 101 BÍCH THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC CỦA BS4504 - Code 101

CÁC VẬT LIỆU BS4504 - Code 101 - ÁP  BÍCH PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN NGOÀI RA:

BS 4504 mặt bích

Tấm bích

Trượt trên mặt bích

Mặt bích mù

Hàn cổ bích

Mặt bích ren

BS 4504 PN6 PL RF/FF

BS 4504 PN6 SO RF/FF

BS 4504 PN6 BL RF/FF

BS 4504 PN6 WN RF/FF

BS 4504  PN6 THRF

BS 4504 PN10 PL RF/FF

BS 4504 PN10 SO RF/FF

BS 4504 PN10 BL RF/FF

BS 4504 PN10 WN RF/FF

BS 4504  PN10 THRF

BS 4504 PN16 PL RF/FF

BS 4504 PN16 SO RF/FF

BS 4504 PN16 BL RF/FF

BS 4504 PN16 WN RF/FF

BS 4504  PN16 THRF

BS 4504 PN25 PL RF/FF

BS 4504 PN25 SO RF/FF

BS 4504 PN25 BL RF/FF

BS 4504 PN25 WN RF/FF

BS 4504  PN25 THRF

BS 4504 PN40 PL RF/FF

BS 4504 PN40 SO RF/FF

BS 4504 PN40 BL RF/FF

BS 4504 PN40 WN RF/FF

BS 4504  PN40 THRF

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MẶT BÍCH ..

BS-EN1902.1

Thép không gỉ BS4504 - Code 101 bích | Carbon thép BS4504 - Code 101 bích | Niken hợp kim BS4504 - Code 101  bích

PL1

Kích thước: DN15-DN2000

Tiêu chuẩn: BS4504 - Code 101

Áp suất: PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

Loại mặt bích: Plate bích – SOP(FF/RF) » Weld Neck bích – WN(FF/RF) » Blind bích – BLRF(FF/RF) » Lapped(FF) » Threaded (FF/RF) …

Chất liệu: A105, A350, SS400, SF440, S235, P250GH, C22.8, F304, F304L, F316, F316L, 316Ti, đồng, etc.

Bích Loại Face: Flate Face (FF), Lớn lên Face (RF).

Xử lý bề mặt: chống gỉ sơn, dầu đen Paint, vàng trong suốt, kẽm mạ, Lạnh và nhúng nóng mạ kẽm.

skb.06

BS 4504 mặt bích

Mặt bích phẳng (PL)

BS 4504 - Code 101

PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

DN15-DN2000

Mặt bích hàn cổ (WN)

BS 4504 - Code 111

PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

DN15-DN2000

Mặt bích trượt (SO)

BS 4504 - Code 112

PN16, PN25, PN40

DN15-DN2000

Mặt bích mù (BL)

BS 4504 - Code 105

PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

DN15-DN2000

Mặt bích ren (TH)

BS 4504 - Code 113

PN6, PN16

DN10-DN150

 

Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho các phụ kiện đường ống, mặt bích, ống dẫn và van công nghiệp. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.

Lưu ý: Biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Điện thoại: (84-8) 73.00.17.01 - 03 - (84-8) 66.60.10.10 -  Fax: (84-8) 62.52.30.50 - Mobile: (84) 987.672.788. Email: info@skb.vn hoặc saigonkb.steel@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ Quý khách, xin chân thành cảm ơn! 

Comment
Average assessment
0/5
(0 )
5 stars
0
4 stars
0
3 stars
0
2 stars
0
1 stars
0
Your assessment helps us improve and improve the quality of service.
Submit reviews
Select review

Transport and delivery time

Shipping time: when you select " form " shipping is based on the total number of orders of the order and the default delivery method it will be shipped by one of the available methods for us.
Total estimated time to receive your order is shown below

skb.com.vn_Delivery

The total delivery period is counted from the time your order is set until it is delivered to you. Total delivery time is divided into processing time and transit time.
Processing time: the standard time for preparing your item for shipping from our storage. This includes the preparation of your items, making quality checks and packing for shipment.
Shipping time: time for your item to go from our warehouse to your destination.
Your suggested shipping method is shown below:

Transport mode

Transit time

Fast drive

1 - 3 working days

Fast transport

3 - 7 working days

Road transport

7 - 10 working days

Note:
(1) The shipping time mentioned above refers to the estimated time of the workday that the shipment will receive after an order has been shipped.
(2) The workday does not include saturday / sunday and any holidays.
(3) These estimates are based on common cases and don't guarantee delivery time.


Payment method

We support the following payment methods.

01_fbyo

*** Any questions or need to support delivery, form of payment. Please contact us +84 28 66601010 or  Mail : info@skb.vn 

Please call us
Fastest and best support
Product information, prices or any other information...